Có 1 kết quả:

地主家庭 dì zhǔ jiā tíng ㄉㄧˋ ㄓㄨˇ ㄐㄧㄚ ㄊㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

land-owning household

Bình luận 0